MAGIC Giá

MAGIC Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá MAGIC hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.6695
$0.6695
HK$5.2418
0.6244
binance

Binance

$0.6695
$0.6695
HK$5.2418
0.6244
okx

OKX

$0.6695
$0.6695
HK$5.2418
0.6244
bybit

Bybit

$0.6695
$0.6695
HK$5.2418
0.6244
digifinex

DigiFinex

$0.6695
$0.6695
HK$5.2418
0.6244
bitrue

Bitrue

$0.6695
$0.6695
HK$5.2418
0.6244
bingx

BingX

$0.6695
$0.6695
HK$5.2418
0.6244
bitget

Bitget

$0.6695
$0.6695
HK$5.2418
0.6244
deepcoin

Deepcoin

$0.6695
$0.6695
HK$5.2418
0.6244
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.6695
$0.6695
HK$5.2418
0.6244
bitmart

BitMart

$0.6695
$0.6695
HK$5.2418
0.6244
cointiger

CoinTiger

$0.6695
$0.6695
HK$5.2418
0.6244
whitebit

WhiteBIT

$0.6695
$0.6695
HK$5.2418
0.6244
lbank

LBank

$0.6695
$0.6695
HK$5.2418
0.6244
btse

BTSE

$0.6695
$0.6695
HK$5.2418
0.6244
gate-io

Gate.io

$0.6695
$0.6695
HK$5.2418
0.6244
htx

HTX

$0.6695
$0.6695
HK$5.2418
0.6244
xt

XT.COM

$0.6695
$0.6695
HK$5.2418
0.6244
upbit

Upbit

$0.6695
$0.6695
HK$5.2418
0.6244
kucoin

KuCoin

$0.6695
$0.6695
HK$5.2418
0.6244
mexc

MEXC

$0.6695
$0.6695
HK$5.2418
0.6244
indoex

IndoEx

$0.6695
$0.6695
HK$5.2418
0.6244
phemex

Phemex

$0.6695
$0.6695
HK$5.2418
0.6244
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.6695
$0.6695
HK$5.2418
0.6244
bitforex

BitForex

$0.6695
$0.6695
HK$5.2418
0.6244
latoken

LATOKEN

$0.6695
$0.6695
HK$5.2418
0.6244
bibox

Bibox

$0.6695
$0.6695
HK$5.2418
0.6244
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.6695
$0.6695
HK$5.2418
0.6244
bithumb

Bithumb

$0.6695
$0.6695
HK$5.2418
0.6244
poloniex

Poloniex

$0.6695
$0.6695
HK$5.2418
0.6244
kraken

Kraken

$0.6695
$0.6695
HK$5.2418
0.6244
p2b

P2B

$0.6695
$0.6695
HK$5.2418
0.6244
dydx

dYdX

$0.6695
$0.6695
HK$5.2418
0.6244
citex

CITEX

$0.6695
$0.6695
HK$5.2418
0.6244
bitmex

BitMEX

$0.6695
$0.6695
HK$5.2418
0.6244
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.6695
$0.6695
HK$5.2418
0.6244
stormgain

StormGain

$0.6695
$0.6695
HK$5.2418
0.6244
coinsbit

Coinsbit

$0.6695
$0.6695
HK$5.2418
0.6244
tidex

Tidex

$0.6695
$0.6695
HK$5.2418
0.6244
bitfinex

Bitfinex

$0.6695
$0.6695
HK$5.2418
0.6244
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.6695
$0.6695
HK$5.2418
0.6244

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-18 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của MAGIC sang USD là 1 MAGIC tương đương với $0.0002 và mỗi USD có giá trị là 0.6695 MAGIC. Vốn hóa thị trường là $184.879m. Trong tuần qua, MAGIC đã giảm -5.25%, đạt mức cao nhất là $0.7066 và mức thấp là $0.6546. Trong tháng qua, MAGIC đã giảm -15.79%, đạt mức cao nhất là $0.8876 và mức thấp là $0.6546. Trong năm qua, MAGIC đã giảm -26.62%, với mức cao nhất là $1.4454 và thấp nhất là $0.4261. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million MAGIC đã được giao dịch trên 290 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.